|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
là m hại
| nuire à ; faire du tort à ; endommager; léser; compromettre | | | Là m hại quyá»n lợi của mình | | compromettre ses intérêts | | | Là m hại ai | | nuire à quelqu'un | | | Nó đã là m hại chúng tôi vì sá»± im lặng của nó | | il nous a nuit par son silence |
|
|
|
|